숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-136]

trở nên đỏ, đỏ lên, ửng đỏ

빨개지다

làm mất (tinh thần), hớp (hồn)

빼놓다

bị lấy mất, bị tước đoạt

빼앗기다

lấy mất, tước đoạt

빼앗다

chà đạp, tước đoạt, giẫm đạp

뺏다

nằm thẳng cẳng

뻗다

ý sâu xa, ý thâm thúy

sự hôn, cái hôn, cái thơm

뽀뽀

được tuyển, được chọn

뽑히다

cái gốc, gốc rễ

뿌리

gieo

뿌리다