숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-135]

chải

빗다

nước mưa

빗물

hạt mưa, giọt mưa

빗방울

ân huệ, món nợ ân tình

tạo ra, làm nên

빚다

sắc màu

빛깔

long lanh, ngời sáng

빛나다

bỏ sót, để quên

빠뜨리다

thoát khỏi, thoát ra khỏi

빠져나가다

thoát ra

빠져나오다

không sót, không thiếu gì

빠짐없이

màu đỏ

빨강