인기검색어
한국문양
토익
천자문
사자성어
독일어
글로벌사전
프렌즈
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-131]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-131]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự chưa hoàn hảo, sự khiếm khuyết, sự thiếu sót
불완전
sự vô ích, thế bất lợi, sự thiệt hại, điều trở ngại
불이익
sự thiếu, sự chưa tới nơi tới chốn
불충분
sự không thân thiện, sự lạnh lùng
불친절
sự bực mình, sự khó chịu
불쾌
sự bất bình, sự không vừa ý
불평
sự bất bình đẳng
불평등
sự không cần thiết
불필요
sự không may, sự xui xẻo
불행
sự không chắc chắn
불확실
tấp nập, đông nghịt, chật ních
붐비다
vướng vào, vướng mắc
붙들다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.