숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-13]

sự biện bạch, sự biện minh

핑계

thực ra

하긴

Chúa trời

하느님

quá, quá mức

하도

sự ở trọ, nhà trọ

하숙

màu trắng

하양

dù sao, dù gì

하여튼

sự xuống xe

하차

cái ngáp, sự ngáp

하품

khoa

학과

sự học hành, học vấn

학문

phụ huynh

학부모