숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-119]

rốn

배꼽

ba lô

배낭

du lịch ba lô

배낭여행

sự quan tâm giúp đỡ

배려

ấm no

배부르다

sự vận chuyển

배송

người bạn đời

배우자

sự tiễn, sự đưa tiễn, sự tiễn đưa

배웅

pin

배터리

giao thông bằng tàu thuyền

배편

lòng dạ, trong lòng

뱃속

nói hàm hồ

뱉다