인기검색어
관광지
한국문양
글로벌사전
사자성어
토익
프렌즈
독일어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-115]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-115]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
nhấp nháy, lấp lánh
반짝거리다
một cách thâu đêm suốt sáng
반짝반짝
nhấp nháy
반짝이다
băng dính y tế
반창고
ngắn tay, tay ngắn
반팔
trả hàng, sự gửi trả lại sản phẩm, hàng trả lại, sản phẩm trả lại
반품
tiếp thu
받아들이다
phụ âm cuối (Patchim)
받침
Sự lui tới
발걸음
sự phát kiến. sự khám phá ra
발견
sự cấp phát, sự cấp
발급
cú đá
발길
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.