숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-113]

đưa, đưa tiễn

바래다주다

chỉnh đốn, chỉnh sửa

바로잡다

kẻ đần độn, đồ ngu dại

바보

vèo, vụt

바싹

búa (oẳn tù tì)

바위

hiến tặng

바치다

nền

바탕

khắc ghi

박다

chuyên gia, nhà bác học

박사

box

박스

có, mang

박히다

nửa giá

반값