숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-11]

chuẩn, tiêu chuẩn

표준

ngôn ngữ chuẩn

표준어

biển hiệu, biển báo

표지판

sự biểu hiện, sự thể hiện

표현

múc, xúc, xới (cơm)

푸다

tan, bị xua tan

풀리다

bị tan, được hòa tan

풀어지다

ôm, có

품다

chất lượng

품질

bay ra, bay lên, giũ

풍기다

phong phú, dồi dào

풍부하다

bóng bay

풍선