숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-107]

bại, thua cuộc

무너지다

họa tiết

무늬

bối cảnh

무대

cái nóng ngột ngạt

무더위

mộ, ngôi mộ, nấm mồ

무덤

oi bức, nóng bức

무덥다

đến, đến tận

무려

một cách yên ổn, một cách tốt đẹp

무사히

sợ, thấy sợ

무서워하다

sự khinh thường, sự khinh rẻ, sự coi rẻ

무시

thương mại, mậu dịch

무역

vô nghĩa

무의미