인기검색어
한국문양
토익
글로벌사전
관광지
프렌즈
사자성어
독일어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-106]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-106]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
chứng đau nhức toàn thân
몸살
trong thân mình, trong cơ thể
몸속
cử chỉ, điệu bộ
몸짓
phần trung tâm, phần chính.
몸통
hết sức, rất
몹시
kém cỏi, đần độn, ngu si
못나다
không nên, không thành, không tốt
못되다
không thua kém
못지않다
sự mô tả
묘사
sự không quan tâm
무관심
thân thiết, không có gì giấu giếm, gần gũi
무관하다
vũ khí
무기
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.