인기검색어
천자문
관광지
사자성어
한국문양
토익
글로벌사전
독일어
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-97]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-97]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
thuần thục, điêu luyện
능숙하다
thông thạo
능통하다
thạo, thành thạo, giỏi
능하다
mang tính đa quốc gia
다국적
truy, dồn, quy (trách nhiệm)
다그치다
gấp gáp
다급하다
đi đến, tiến tới
다다르다
càng nhiều càng tốt
다다익선
một số lượng lớn, một lượng lớn
다량
một cách không khác nhau, như nhau
다름없이
đa phương diện
다방면
hầu hết, phần lớn, chủ yếu
다분히
điều khiển, chế ngự
다스리다
lại
다시금
chép môi và nuốt nước miếng
다시다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.