숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-94]

ruộng vườn

논밭

văn nghị luận

논설문

việc đàm luận, việc viết bài luận, việc viết tiểu luận

논술

luận chứng, sự lập luận

논증

sự bình luận, sự phê bình, bình luận

논평

luận, bàn, luận bàn

논하다

nhà của nông dân

농가

nông canh, việc canh tác

농경

độ đậm đặc

농도

sản phẩm nông thủy sản

농수산물

Nongak; nông nhạc

농악

nông thôn và làng chài

농어촌

nông sản, nông phẩm

농작물

nông trường, nông trại

농장

sản phẩm nông nghiệp

농축산물