인기검색어
글로벌사전
독일어
한국문양
프렌즈
관광지
토익
사자성어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-93]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-93]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
ráng chiều, ánh mặt trời đỏ lúc hoàng hôn
노을
gái già, bà cô
노처녀
trai già, người đàn ông ế vợ
노총각
việc để cho quen, việc để cho tiếp xúc, việc tiếp nhận
노출
sự gõ cửa
노크
chất cặn bã, chất thải
노폐물
nổi giận, thịnh nộ, giận dữ
노하다
sự lão hóa
노화
bị cùn, chức năng bị giảm sút
녹슬다
tan biến, tan bớt
녹아내리다
vành đai xanh, vùng đất xanh
녹지
sự kiệt sức, sự rã rời, sự kiệt quệ
녹초
ruộng
논
sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi
논란
luận văn
논문
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.