인기검색어
천자문
한국문양
글로벌사전
독일어
관광지
사자성어
프렌즈
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-92]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-92]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
rộng và dẹp, rộng và mỏng
넓적하다
trao đổi, giao lưu
넘나들다
xem thường, khinh miệt
넘보다
hình vuông, hình tứ giác
네모나다
mạng lưới
네트워크
tuổi già, sự già cả
노년
sức lao động
노동력
tuổi già, tuổi cao
노령
phần đắc địa, phần trung tâm
노른자
tình huống, tình hình
노릇
vợ chồng già
노부부
Quan hệ chủ tớ ; Quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động
노사
người vô gia cư
노숙자
cơn thịnh nộ, sự giận dữ
노여움
nô lệ
노예
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.