인기검색어
독일어
한국문양
천자문
관광지
토익
사자성어
글로벌사전
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-90]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-90]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đứng xuống
내려서다
lục địa
내륙
giai đoạn xuống dốc
내리막길
giáng xuống, ào xuống, trút xuống
내리치다
nội diện, mặt trong
내면
hối thúc, thúc giục
내몰다
bị đuổi ra, bị trục xuất khỏi
내몰리다
thốt ra, nói ra
내뱉다
quần áo mặc lót bên trong
내복
biểu hiện, bày tỏ, gợi ý
내비치다
bộc lộ
내뿜다
thở ra
내쉬다
nội tâm, trong lòng, trong thâm tâm
내심
nội dung chi tiết
내역
mang ra, đem ra
내오다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.