인기검색어
프렌즈
천자문
독일어
관광지
글로벌사전
한국문양
토익
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-89]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-89]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
việc đóng tiền, việc đóng thuế
납부
dẹt
납작하다
Sự bắt cóc, sự bắt đi
납치
việc đọc thành tiếng
낭독
(sự) lãng mạn
낭만
việc ngâm nga, việc đọc thành tiếng
낭송
sự thất bại, sự sai lầm
낭패
mặt mũi
낯
quen biết
낯익다
toàn bộ, toàn thể, chi tiết, tường tận, tỉ mỉ
낱낱이
từ đơn
낱말
đặt ra, đưa ra
내걸다
sự cá cược
내기
hiến dâng, cống hiến
내던지다
đặt chân vào, bước chân vào
내딛다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.