인기검색어
사자성어
천자문
한국문양
독일어
관광지
글로벌사전
토익
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-88]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-88]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hò hét, nhảy cẫng
날뛰다
ào tới, ập đến
날아들다
bay lên
날아오르다
cực Nam, Nam cực
남극
không bỏ sót, toàn bộ, sạch sành sanh
남김없이
nam nữ già trẻ
남녀노소
sự bình đẳng nam nữ
남녀평등
khác người
남다르다
một cách lén lút, một cách bí mật
남몰래
màu chàm
남색
đàn ông
남아
sự lạm quyền
남용
Nam Hàn
남한
sự hướng về phía nam, hướng nam
남향
sự tiếp thu
납득
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.