인기검색어
프렌즈
사자성어
한국문양
천자문
독일어
관광지
토익
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-86]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-86]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
du khách, kẻ lãng du, kẻ lang thang
나그네
ngày ngày, mỗi ngày
나날
từng này, ngày ngày, mỗi ngày
나날이
lan truyền
나돌다
sự đi chơi, đi dạo
나들이
uể oải, thờ thẫn
나른하다
tung bay, cuốn bay
나부끼다
yếu ớt, yếu đuối
나약하다
sự xếp thành hàng
나열
khe khẽ, thì thào, thì thầm
나지막하다
la bàn
나침반
sự vui thú, niềm vui
낙
sự rớt, sự bị loại
낙방
sự viết linh tinh, sự viết bậy
낙서
sự thất vọng
낙심
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.