인기검색어
토익
천자문
관광지
글로벌사전
독일어
프렌즈
사자성어
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-85]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-85]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự kiên trì
끈기
dán chặt, chằm chằm
끈끈하다
kiên trì, bền chí
끈질기다
bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt
끊이다
bị lôi kéo, bị lôi cuốn
끌려가다
dẫn dắt, gợi ý
끌어내다
đưa vào, đưa thêm
끌어들이다
tăng lên, nâng cao
끌어올리다
dâng lên, trào lên, bùng lên, dâng trào, tuôn trào
끓어오르다
một cách bao la, một cách lớn lao
끔찍이
bao la, lớn lao
끔찍하다
hoàn thành, chấm dứt
끝맺다
sự hỏng bét
끝장
bữa
끼니
rắc, đổ, tưới
끼얹다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.