인기검색어
독일어
프렌즈
글로벌사전
사자성어
관광지
한국문양
천자문
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-84]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-84]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự tệ hại, sự xấu xí, sự khó coi
꼴불견
thứ bét, hạng bét
꼴찌
không có cách nào khác, không làm gì được, không nhúc nhích được, không cựa quậy được
꼼짝없이
một cách cứng ngắc
꽁꽁
rét tháng 3, rét nàng Bân
꽃샘추위
mánh khóe, mưu mẹo
꾀
tính toán, mưu tính
꾀하다
trách mắng, la mắng, quở trách
꾸짖다
biệt, bặt
꾹
ào ạt, trào dâng
꿈틀거리다
biết rành, biết rõ
꿰다
tường tận, thấu đáo
꿰뚫다
khâu lại, may lại, vá lại
꿰매다
trung tiện, đánh rắm
뀌다
tìm ra, lôi ra
끄집어내다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.