숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-83]

đầu óc rỗng tuếch, đầu đất

깡통

muối mè

깨소금

nhận thức, nhận biết

깨우치다

ngại

꺼리다

mặc bó sát, cố len vào

껴입다

cậu bé tí hon, chú lùn

꼬마

một cách đều đặn

꼬박꼬박

nói móc, nói xéo

꼬집다