숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-82]

bài ký hành, bài nhật ký du lịch

기행문

thân thiết, gắn bó, mật thiết

긴밀하다

cảm giác căng thẳng, sự căng thắng

긴장감

làm cho quen, thuần thục, có kinh nghiệm, thích ứng

길들이다

tràn trề, ngập tràn

깃들다

biểu ngữ, cờ hiệu

깃발

lông vũ

깃털

sơ sẩy, chỉ một tí xíu

까딱

cách xa, xa

까마득하다

bất tỉnh

까무러치다

chim chích chòe

까치