인기검색어
독일어
토익
사자성어
천자문
관광지
한국문양
프렌즈
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-81]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-81]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
trước công nguyên
기원전
sau Công Nguyên
기원후
kỳ dị, dị thường
기이하다
khởi nguồn, bắt đầu
기인하다
tã, bỉm
기저귀
sự ngất xỉu, sự té xỉu
기절
khởi điểm, điểm xuất phát, điểm khởi hành
기점
việc cho tặng, việc hiến tặng, việc biếu tặng
기증
khí chất, tính khí, tính
기질
độc đáo, ngộ nghĩnh, đáng khen
기특하다
nền tảng, yếu tố then chốt, điểm cốt yếu, cơ bản, căn cứ
기틀
sự thoái thác, sự trốn tránh
기피
nhất định, bằng mọi giá
기필코
chú ý, lưu ý
기하다
kỳ hạn, thời hạn quy định
기한
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.