인기검색어
천자문
글로벌사전
토익
한국문양
사자성어
프렌즈
독일어
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-80]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-80]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
dấu hiệu
기색
thế hệ cũ, thế hệ trước
기성세대
khí thế
기세
hành động bất ngờ
기습
sự đói khát
기아
việc hẹn trước, cái hẹn trước
기약
bò, chạy như rùa bò
기어가다
yếu ớt, thều thào
기어들다
hỗn láo, hỗn hào, hỗn xược
기어오르다
sau cùng thì, cuối cùng thì, kết cuộc rồi
기어이
doanh nghiệp, công ty
기업체
ngó nghiêng, nghiêng ngó, liếc ngang liếc dọc
기웃거리다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.