숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-80]

dấu hiệu

기색

thế hệ cũ, thế hệ trước

기성세대

khí thế

기세

hành động bất ngờ

기습

sự đói khát

기아

việc hẹn trước, cái hẹn trước

기약

bò, chạy như rùa bò

기어가다

yếu ớt, thều thào

기어들다

hỗn láo, hỗn hào, hỗn xược

기어오르다

sau cùng thì, cuối cùng thì, kết cuộc rồi

기어이

doanh nghiệp, công ty

기업체

ngó nghiêng, nghiêng ngó, liếc ngang liếc dọc

기웃거리다