인기검색어
천자문
글로벌사전
사자성어
한국문양
토익
프렌즈
독일어
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-8]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-8]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
lương hưu
퇴직금
sự rút lui
퇴진
sự gửi bài; bài gửi đăng
투고
làu bàu, lầm bầm
투덜거리다
sự minh bạch, sự sáng sủa
투명
thô lỗ, thô thiển
투박하다
sự chiến đấu với bệnh tật
투병
sự rót thêm, sự đầu tư thêm, sự tăng cường
투입
nhà đầu tư
투자자
sự đấu tranh, sự tranh đấu
투쟁
sự càu nhàu, sự nhằng nhặng
투정
triệt để, sâu sắc
투철하다
toạc
툭
lồi lõm
툭툭
hơi một tí, động một tí, hễ một tí
툭하면
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.