숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-77]

nghề tài chính tiền tệ

금융업

tiền công, tiền hàng

금전

nhanh chóng, mau lẹ, gấp gáp

급격하다

mải mê, chăm chú

급급하다

rốt cuộc, sau cùng

급기야

dòng xoáy

급류

sự cấp biến, sự đột biến, sự thay đổi quá nhanh

급변

cấp tính

급성