숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-76]

cần cù tiết kiệm

근검절약

sự cần mẫn

근면

căn nguyên, khởi nguồn

근원

tình trạng gần đây

근황

điều kiêng, sự kiêng cữ

금기

huy chương vàng

금메달

ngay, nhanh chóng

금세