인기검색어
한국문양
독일어
프렌즈
관광지
글로벌사전
사자성어
천자문
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-75]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-75]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự hạn chế
규제
khuẩn, vi khuẩn
균
trong khoảng đó, trong khi ấy, trong lúc ấy
그간
dù thế nào đi nữa, việc đó thì là việc đó
그나저나
những lúc ấy, những lúc đó
그때그때
sai sót, tồi tệ
그릇되다
vì thế, vậy nên
그리하여
cái bẫy
그물
thanh thoát, dịu nhẹ
그윽하다
bao la, bát ngát, không bờ bến
그지없다
sự cực đại hóa
극대화
cực độ
극도
sự mãnh liệt, sự dữ dội, cực điểm
극성
số rất ít
극소수
cực kì nghiêm trọng, cực kì khắc nghiệt, tột độ, tột bực
극심하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.