인기검색어
천자문
글로벌사전
토익
사자성어
한국문양
독일어
관광지
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-74]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-74]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
xấu, khó chịu, khó ưa
궂다
sự khuyến cáo, sự khuyên bảo
권고
quyền ích, quyền lợi và lợi ích
권익
sự khuyến khích, sự đề nghị, sự cổ vũ, sự động viên
권장
súng lục, súng ngắn
권총
sự mệt mỏi, sự chán ngán, nỗi buồn chán
권태
quyền anh
권투
quyền hạn
권한
quỹ đạo
궤도
tấm gương
귀감
quý tộc
귀족
sự về quê
귀향
lời thì thầm
귓속말
quy phạm
규범
quy luật
규율
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.