인기검색어
사자성어
독일어
프렌즈
글로벌사전
관광지
한국문양
토익
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-73]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-73]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hạt dẻ nướng
군밤
quần chúng, đại chúng
군중
củng cố, làm cho vững vàng.
굳히다
sự thăng trầm
굴곡
hành xử, cư xử
굴다
ống khói
굴뚝
tiến triển
굴러가다
sự trói buộc, sự ràng buộc
굴레
động não
굴리다
khao khát, đói khát
굶주리다
sự đói khát
굶주림
cung điện, cung đình, cung vua
궁궐
chứng tò mò, lòng tò mò
궁금증
sự cân nhắc kỹ, sự suy nghĩ kỹ, sự suy xét
궁리
trong cung
궁중
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.