인기검색어
글로벌사전
프렌즈
관광지
토익
사자성어
한국문양
독일어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-69]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-69]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
giáo khoa, chương trình giảng dạy
교과
nhà tù, trại giam
교도소
sự rối loạn, sự náo loạn, sự kích động
교란
tinh xảo, tinh tế
교묘하다
phòng giáo viên
교무실
sư thỏa hiệp, sự thương lượng
교섭
giáo viên
교원
ban giáo dục
교육부
nhiệt huyết giáo dục
교육열
sự giao tế
교제
nghề giáo
교직
giảo hoạt, gian giảo
교활하다
bị tổn thương, bị thương tổn, bị vò xé
구겨지다
người ngắm, người xem
구경꾼
xe cấp cứu
구급차
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.