인기검색어
한국문양
프렌즈
토익
관광지
독일어
글로벌사전
사자성어
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-65]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-65]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hiện trường xây dựng
공사장
chủ nghĩa cộng sản
공산주의
sản phẩm công nghiệp
공산품
sự mộng tưởng, sự không tượng, điều mộng tưởng, điều không tưởng
공상
sự tấn công, cuộc tấn công, thế tấn công
공세
vớ vẩn, lãng xẹt
공연히
thủ công mỹ nghệ
공예
ngôn ngữ chung
공용어
tính công bằng
공정성
cộng sinh, sự chung sống
공존
vệ sinh công cộng
공중위생
chức vụ công
공직
khu đất không, đất trống
공터
công bình, công bằng
공평하다
cảm giác kinh hoàng, cảm giác sợ hãi, cảm giác sợ sệt
공포감
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.