인기검색어
천자문
독일어
프렌즈
토익
사자성어
관광지
한국문양
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-64]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-64]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tóc quăn, tóc xoắn: người tóc quăn, người tóc xoắn
곱슬머리
sự đồng cảm, mối quan tâm chung
공감대
sự cung kính
공경
bảng thông báo
공고문
cơ sở vật chất công cộng
공공시설
công khai, phơi bày
공공연하다
giáo dục công
공교육
không quân
공군
quyền lực nhà nước
공권력
sự tấn công, sự chiếm lĩnh, sự giành
공략
công lao
공로
khủng
공룡
công lập, cơ sở công lập
공립
công văn
공문
chỗ sơ hở, chỗ thiếu sót
공백
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.