인기검색어
관광지
천자문
프렌즈
사자성어
토익
글로벌사전
독일어
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-62]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-62]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
bình yên, bình lặng.
고요히
việc thuê lao động, sử dụng lao động
고용
cao nguyên, vùng cao
고원
vị trí cao, chức vụ cao
고위
sự cố ý, sự cố tình
고의
đọng, ứ
고이다
giấy báo
고지서
khổ tận cam lai, khổ trước sướng sau
고진감래
sự suy xét, sự điều tra, sự cân nhắc, khảo sát
고찰
chất rắn, vật thể rắn
고체
tình trạng khó khăn, tình huống khó xử
고충
trình độ cao
고학력
tiếng la hét, tiếng rống
고함
chứng cao huyết áp
고혈압
lương thực
곡물
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.