인기검색어
관광지
프렌즈
글로벌사전
토익
독일어
천자문
한국문양
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-61]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-61]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đều, tất cả
고루
sự cô lập
고립
Gomusin; giày cao su
고무신
tố giác
고발
lúc cốt tử, khoảnh khắc mấu chốt, giai đoạn quyết định, chặng khó khăn
고비
cao thượng, cao quý
고상하다
khó nhọc, khổ ải, khổ sở, vất vả, gian nan
고생스럽다
thu nhập cao
고소득
nguyên trạng, y nguyên
고스란히
sự khổ tâm, nỗi khổ tâm
고심
trẻ mồ côi
고아
trại trẻ mồ côi, cô nhi viện
고아원
sự phát minh, sự tìm tòi
고안
gian nan, vất vả
고약하다
nhiệt độ cao
고온
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.