숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-6]

phá lưới, ghi bàn

터트리다

một cách trời ơi đất hỡi, một cách vô lý

턱없이

thình thịch, bình bịch

털썩

thổ lộ, bày tỏ hết

털어놓다

áo lông

털옷

khung, khuôn khổ

테두리

sự khủng bố

테러

nền móng

토대

miếng, mẩu, đoạn, cục, khúc

토막

nền tảng, cơ sở

토양

đất đai

토지

(cay) sè, xé lưỡi, xộc lên mũi

톡톡

một cách trọn vẹn

톡톡히

quan niệm thông thường

통념

kênh

통로