인기검색어
독일어
글로벌사전
천자문
관광지
사자성어
한국문양
프렌즈
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-6]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-6]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
phá lưới, ghi bàn
터트리다
một cách trời ơi đất hỡi, một cách vô lý
턱없이
thình thịch, bình bịch
털썩
thổ lộ, bày tỏ hết
털어놓다
áo lông
털옷
khung, khuôn khổ
테두리
sự khủng bố
테러
nền móng
토대
miếng, mẩu, đoạn, cục, khúc
토막
nền tảng, cơ sở
토양
đất đai
토지
(cay) sè, xé lưỡi, xộc lên mũi
톡톡
một cách trọn vẹn
톡톡히
quan niệm thông thường
통념
kênh
통로
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.