인기검색어
천자문
한국문양
독일어
관광지
프렌즈
토익
사자성어
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-59]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-59]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
kinh tế học
경제학
việc hiếu hỷ
경조사
cảnh huống
경지
sự khô cứng, sự cứng nhắc
경직
sở cảnh sát
경찰청
sự chú ý lắng nghe
경청
nhẹ nhàng, thoải mái
경쾌하다
quà trúng thưởng
경품
câu chuyện về kinh nghiệm bản thân
경험담
việc bảo vệ, việc hộ vệ, việc hộ tống
경호
sự chểnh mảng, sự sao nhãng
곁눈질
xen kẽ, kèm theo
곁들이다
giai cấp
계급
sự khai thác, sự phát triển
계발
sự thừa kế, sự kế vị
계승
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.