인기검색어
사자성어
한국문양
토익
독일어
글로벌사전
관광지
프렌즈
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-58]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-58]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
cảnh quan
경관
chứng chuột rút, chứng co quắp
경련
sự đấu giá
경매
sự khinh miệt, sự miệt thị, sự khinh bỉ
경멸
bừa bãi, tùy tiện, cẩu thả, thiếu thận trọng, vô ý
경솔하다
sự xem nhẹ, sự coi thường, sự khinh rẻ, sự khinh miệt
경시
sự kinh ngạc
경악
sự tranh tài, cuộc tranh tài, sự tranh đua
경연
ban điều hành
경영진
kinh doanh học
경영학
kỳ lạ, lạ kỳ, đáng kinh ngạc
경이롭다
tỷ lệ chọi, tỷ lệ cạnh tranh
경쟁률
đối thủ cạnh tranh
경쟁자
sách kinh, bộ kinh
경전
tính kinh tế
경제성
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.