숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-57]

thành quả, kết quả

결실

sụ thiếu, sự thiếu hụt

결여

sự phê chuẩn, sự cho phép

결재

khuyết điểm

결점

quyết định

결정짓다

sự thiếu hụt, sự không có

결핍

điểm thiếu sót, lỗ hỏng

결함

kiêm

겸하다

sự khiêm tốn, sự nhũn nhặn

겸허

lớp, thớ, tầng, lượt

tinh thần cảnh giác

경각심

kính cẩn, thành kính, sùng kính

경건하다

bản cảnh báo

경고문

công nghiệp nhẹ

경공업

quá trình diễn biến, tiến trình

경과