인기검색어
토익
독일어
사자성어
프렌즈
관광지
한국문양
글로벌사전
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-56]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-56]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
quả hạch
견과
trải nghiệm
견문
mẫu
견본
sự kìm hãm, sự cản trở
견제
so
견주다
sự phán quyết, sự hoạch định, sự quyết định dứt khoát
결단
năng lực quyết đoán, năng lực hoạch định, năng lực phán quyết
결단력
phần kết luận, phần kết thúc
결말
sự cắt đứt, sự gián đoạn, sự tan vỡ
결별
sự tổng kết
결산
vòng cuối (bầu cử)
결선
sự thiết lập, sự thành lập
결성
sự đoàn kết, sự đồng lòng
결속
vạch đích
결승선
trận chung kết, trận cuối
결승전
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.