인기검색어
독일어
프렌즈
사자성어
관광지
토익
글로벌사전
한국문양
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-55]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-55]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
dáng vẻ nhìn bên ngoài
겉보기
lười, làm biếng
게을리하다
sự đăng bài, sự đăng tin, sự đăng ảnh
게재
việc nhắm đích, việc nhắm bắn
겨냥
canh
겨누다
nách (áo)
겨드랑이
đọ sức, tranh tài
겨루다
kịch liệt, mãnh liệt, dữ dội
격렬하다
sự cách li
격리
sự choáng ngợp
격세지감
nghi lễ, nghi thức, thủ tục
격식
tục ngữ, châm ngôn
격언
sự cách tuần
격주
sự khác biệt, sự chênh lệch
격차
kiên cường, vững chắc
견고하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.