인기검색어
글로벌사전
사자성어
천자문
독일어
프렌즈
한국문양
토익
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-54]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-54]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
bị vướng vào
걸려들다
vật cản, rào cản
걸림돌
xứng, hợp
걸맞다
bước, các bước
걸음걸이
kiệt tác
걸작
ngồi ghé, ghé ngồi
걸터앉다
động một tý là..., hơi một tý là... hở ra là...
걸핏하면
kiếm
검
sự giam giữ, sự bắt giữ
검거
sự kiểm tra
검문
sự giản dị, sự bình dị
검소
sự kiểm chứng
검증
việc khám bệnh
검진
việc khởi tố, cơ quan kiểm sát
검찰
sợ
겁내다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.