숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-54]

bị vướng vào

걸려들다

vật cản, rào cản

걸림돌

xứng, hợp

걸맞다

bước, các bước

걸음걸이

kiệt tác

걸작

ngồi ghé, ghé ngồi

걸터앉다

động một tý là..., hơi một tý là... hở ra là...

걸핏하면

kiếm

sự giam giữ, sự bắt giữ

검거

sự kiểm tra

검문

sự giản dị, sự bình dị

검소

sự kiểm chứng

검증

việc khám bệnh

검진

việc khởi tố, cơ quan kiểm sát

검찰

sợ

겁내다