인기검색어
한국문양
관광지
토익
프렌즈
사자성어
독일어
천자문
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-53]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-53]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
điều lo lắng, việc lo lắng
걱정거리
sự kiến quốc, sự lập nước
건국
mùa khô
건기
sự thành lập, sự thiết lập
건립
chứng đãng trí
건망증
ngạo mạn, vênh váo
건방지다
ngành xây dựng
건설업
số, con số
건수
sự kiến nghị, sự đề xuất
건의
tráng kiện, cường tráng
건장하다
sự lành mạnh, sự trong sáng
건전
kiến trúc sư
건축가
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
건축물
đá
걷어차다
kiềm chế
걷잡다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.