인기검색어
천자문
관광지
독일어
한국문양
글로벌사전
프렌즈
토익
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-49]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-49]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
Sức mạnh
강력
một cách cường tráng, một cách mạnh mẽ
강력히
mạnh mẽ, kiên quyết, quyết liệt
강렬하다
trọng âm
강세
sự áp đặt, sự ép buộc, sự ức hiếp
강압
sự diễn thuyết, sự thuyết giảng
강연
lượng mưa
강우량
mạnh mẽ, cứng cỏi
강인하다
kẻ mạnh
강자
bài giảng
강좌
cương trực
강직하다
gió mạnh, cường phong
강풍
sự ép làm, sự bắt làm
강행
sự đẩy mạnh
강화
sự khai giảng
개강
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.