인기검색어
프렌즈
천자문
사자성어
한국문양
독일어
토익
글로벌사전
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-48]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-48]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự cảm nhận, sự tri nhận
감지
(một cách) như trước, như cũ, như vốn có
감쪽같이
cảm giác tiếp xúc, cảm nhận
감촉
sự cắt giảm, sự giảm bớt, sự rút gọn
감축
sự cảm thán
감탄
từ cảm thán, thán từ
감탄사
giảm
감하다
sự hồi tưởng, sự tưởng nhớ
감회
bực mình
갑갑하다
giá trị, giá
값어치
quý giá
값지다
sự cưỡng hiếp, sự cưỡng dâm
강간
cường quốc, nước mạnh
강국
giảng đường
강당
đất nước hùng mạnh
강대국
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.