인기검색어
천자문
토익
한국문양
사자성어
프렌즈
독일어
글로벌사전
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-47]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-47]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự cảm kích
감격
cảm kích
감격스럽다
sự giam cầm, sự giam giữ
감금
sự cán đáng, sự chịu khó
감당
ôm lấy, lượn quanh
감돌다
sự giảm lượng
감량
sự miễn giảm
감면
(sự) cảm động mạnh, ấn tượng mạnh
감명
ngọt ngào
감미롭다
cảm tính
감성
tính nhạy cảm, sự nhạy cảm
감수성
sự cân nhắc, sự tính toán
감안
lời đường mật
감언이설
sự nhiễm (vi rút)
감염
sự cắt giảm (nhân viên, biên chế)
감원
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.