숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-46]

đây đó

간간이

cô đọng

간결하다

xem sơ qua, xem lướt

간과하다

buổi đàm đạo, buổi nói chuyện, buổi trao đổi

간담회

giản lược, gẫy gọn, vắn tắt

간략하다

đêm qua

간밤

cán bộ

간부

giản dị

간소하다

một cách thiết tha

간절히

(sự) gián tiếp

간접

gián điệp

간첩

cây sậy

갈대

nhánh, phái, dòng

갈래

khát vọng

갈망

mấu chốt

갈피