숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-43]

sự manh mún

가닥

sự hợp tác, sự trợ giúp

가담

sự khởi động

가동

vốn đã... mà lại

가뜩이나

làm bớt, làm dịu

가라앉히다

sàng lọc, phân biệt

가려내다

giả như, giả tỉ như

가령

cây ven đường

가로수

đâm ngang, chọc ngang

가로지르다

chen ngang, xen ngang

가로채다

sự chỉ dạy, sự dạy bảo

가르침

mặt nạ

가면

gia môn, gia tộc

가문

thở gấp, thở hổn hển, thở dồn

가쁘다

sự giả tưởng

가상