숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-42]

hiếm có, kì lạ

희한하다

điều gợi ý

힌트

len lén

힐끔거리다

thoáng qua, loáng

힐끗

vất vả, gian khổ, khó khăn, gian nan

힘겹다

yếu ớt

힘없다

chịu sức ép

힘입다

ra sức, hết sức

힘주다

ca khúc

가곡

sít sao

가까스로

yếu

가냘프다

chỉnh sửa, điều chỉnh

가누다

mảnh mai

가느다랗다

sự nhắm chừng, sự xem xét

가늠

chấn chỉnh

가다듬다