인기검색어
천자문
사자성어
관광지
프렌즈
글로벌사전
토익
한국문양
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-41]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-41]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đưa đẩy
흘러들다
luốt thuốt, đầm đìa, đẫm
흠뻑
một cách gần như, một cách giống như
흡사
sự hút thuốc
흡연
thú vị, thích thú, vui thích
흥겹다
đầy hứng thú, đầy hứng khởi
흥미진진하다
lầm bầm, lí nhí
흥얼거리다
một cách thoả thích, một cách phóng tay
흥청망청
sự thắng lớn
흥행
bị tản mác, bị vương vãi, bị phất phơ
흩날리다
quý hiếm
희귀하다
hỉ nộ ai lạc
희로애락
mờ nhạt, nhạt nhoà
희미하다
mong manh, yếu ớt
희박하다
tin lành, tin tốt
희소식
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.